Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt nạ



noun
mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone

[mặt nạ]
mask
Mặt nạ chống hơi độc
Gas-mask


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.